Có 2 kết quả:

給定 gěi dìng ㄍㄟˇ ㄉㄧㄥˋ给定 gěi dìng ㄍㄟˇ ㄉㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to state in advance
(2) preset
(3) given

Từ điển Trung-Anh

(1) to state in advance
(2) preset
(3) given